You are here
fire four shots là gì?
fire four shots (faɪər fɔr ʃɑts )
Dịch nghĩa: bắn bốn phát
Động từ
Dịch nghĩa: bắn bốn phát
Động từ
Ví dụ:
"He had to fire four shots to hit the target
Anh ấy phải bắn bốn phát để trúng mục tiêu. "
Anh ấy phải bắn bốn phát để trúng mục tiêu. "