You are here
fire house là gì?
fire house (faɪə haʊs)
Dịch nghĩa: Kho phương tiện chữa cháy
Dịch nghĩa: Kho phương tiện chữa cháy
Ví dụ:
Fire House: After a long day, the firefighters return to their fire house to rest and prepare for the next call. - Sau một ngày dài, các nhân viên cứu hỏa trở về nhà cứu hỏa của họ để nghỉ ngơi và chuẩn bị cho cuộc gọi tiếp theo.