You are here

fire house là gì?

fire house (faɪə haʊs)
Dịch nghĩa: Kho phương tiện chữa cháy
Ví dụ:
Fire House: After a long day, the firefighters return to their fire house to rest and prepare for the next call. - Sau một ngày dài, các nhân viên cứu hỏa trở về nhà cứu hỏa của họ để nghỉ ngơi và chuẩn bị cho cuộc gọi tiếp theo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến