You are here
fire hydrant là gì?
fire hydrant (faɪər ˈhaɪ.drənt )
Dịch nghĩa: họng cứu hỏa
Danh từ
Dịch nghĩa: họng cứu hỏa
Danh từ
Ví dụ:
"The fire hydrant on the corner was broken
Cột nước chữa cháy ở góc đường đã bị hỏng. "
Cột nước chữa cháy ở góc đường đã bị hỏng. "