You are here
fire retardant là gì?
fire retardant (faɪə retardant)
Dịch nghĩa: Chất cản cháy
Dịch nghĩa: Chất cản cháy
Ví dụ:
Fire retardant: Fire retardant materials help prevent the spread of flames. - Vật liệu chống cháy giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa.