You are here
fire off a shot là gì?
fire off a shot (faɪər ɔf ə ʃɑt )
Dịch nghĩa: bắn phát
Động từ
Dịch nghĩa: bắn phát
Động từ
Ví dụ:
"He decided to fire off a shot to signal the start of the race
Anh ấy quyết định bắn một phát súng để ra hiệu bắt đầu cuộc đua. "
Anh ấy quyết định bắn một phát súng để ra hiệu bắt đầu cuộc đua. "