You are here
fire stream, soil là gì?
fire stream, soil (faɪə striːm, sɔɪl)
Dịch nghĩa: Phun tia nước đặc chữa cháy
Dịch nghĩa: Phun tia nước đặc chữa cháy
Ví dụ:
Fire Stream, Soil: Using a fire stream, soil was effective in dealing with the ground-level blaze. - Việc sử dụng dòng nước chữa cháy loại đất rất hiệu quả trong việc xử lý đám cháy ở mức độ mặt đất.