You are here
Fire vessel là gì?
Fire vessel (faɪə ˈvɛsᵊl)
Dịch nghĩa: Tàu cứu hỏa
Dịch nghĩa: Tàu cứu hỏa
Ví dụ:
Fire Vessel: The fire vessel was dispatched to the scene of the blaze. - Tàu chữa cháy đã được điều động đến hiện trường vụ hỏa hoạn.
Tag: