You are here
firearm là gì?
firearm (ˈfaɪər.ɑrm )
Dịch nghĩa: vũ khí cầm tay
Danh từ
Dịch nghĩa: vũ khí cầm tay
Danh từ
Ví dụ:
"He legally owns several firearms for sport shooting
Anh ấy hợp pháp sở hữu nhiều vũ khí để bắn thể thao. "
Anh ấy hợp pháp sở hữu nhiều vũ khí để bắn thể thao. "