You are here

firefighter, full time là gì?

firefighter, full time (ˈfaɪəˌfaɪtə, fʊl taɪm)
Dịch nghĩa: Nhân viên chữa cháy chuyên nghiệp
Ví dụ:
Firefighter, Full Time: John works as a firefighter, full time at the city fire department, handling emergencies every day. - John làm việc như một nhân viên cứu hỏa toàn thời gian tại đội cứu hỏa thành phố, xử lý các tình huống khẩn cấp mỗi ngày.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến