You are here
firefighter, volunteer là gì?
firefighter, volunteer (ˈfaɪəˌfaɪtə, ˌvɒlənˈtɪə)
Dịch nghĩa: Nhân viên chữa cháy tình nguyện
Dịch nghĩa: Nhân viên chữa cháy tình nguyện
Ví dụ:
Firefighter, Volunteer: During the summer, Tom volunteers as a firefighter, helping his local community. - Trong mùa hè, Tom làm tình nguyện viên như một nhân viên cứu hỏa, hỗ trợ cộng đồng địa phương của mình.