You are here

firefighter, volunteer là gì?

firefighter, volunteer (ˈfaɪəˌfaɪtə, ˌvɒlənˈtɪə)
Dịch nghĩa: Nhân viên chữa cháy tình nguyện
Ví dụ:
Firefighter, Volunteer: During the summer, Tom volunteers as a firefighter, helping his local community. - Trong mùa hè, Tom làm tình nguyện viên như một nhân viên cứu hỏa, hỗ trợ cộng đồng địa phương của mình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến