You are here

Fireplace là gì?

Fireplace (ˈfaɪəpleɪs)
Dịch nghĩa: lò sưởi, nơi trẻ em thường treo tất để ông già Noel bỏ quà vào đó
Ví dụ:
Fireplace: We sat by the fireplace to keep warm on a cold evening. - Chúng tôi ngồi bên lò sưởi để giữ ấm vào một buổi tối lạnh giá.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến