You are here
firewall là gì?
firewall (ˈfaɪəwɔːl)
Dịch nghĩa: Tường lửa chặn virus
Dịch nghĩa: Tường lửa chặn virus
Ví dụ:
Firewall: The firewall protects the network from unauthorized access. - Tường lửa bảo vệ mạng khỏi sự truy cập trái phép.