You are here
First class là gì?
First class (fɜːst klɑːs)
Dịch nghĩa: Ghế hạng nhất
Dịch nghĩa: Ghế hạng nhất
Ví dụ:
First class: She booked a first-class ticket for her trip to New York. - Cô ấy đã đặt vé hạng nhất cho chuyến đi của mình đến New York.
Tag: