You are here
first printing là gì?
first printing (fɜrst ˈprɪn.tɪŋ )
Dịch nghĩa: ấn bản thứ nhất
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn bản thứ nhất
Danh từ
Ví dụ:
"The first printing of the novel sold out quickly
Lần in đầu tiên của cuốn tiểu thuyết đã bán hết rất nhanh. "
"The first printing of the novel sold out quickly
Lần in đầu tiên của cuốn tiểu thuyết đã bán hết rất nhanh. "