You are here
first prize là gì?
first prize (fɜrst praɪz )
Dịch nghĩa: giải nhất
Danh từ
Dịch nghĩa: giải nhất
Danh từ
Ví dụ:
"She won first prize in the art competition
Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật. "
Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật. "