You are here

first-serve percentage  là gì?

first-serve percentage  (fɜːst-sɜːv pəˈsɛntɪʤ )
Dịch nghĩa: Phần trăm thành công giao bóng một vào trong ô giao bóng.
Ví dụ:
She had an impressive first-serve percentage, making her serves more effective. - Cô có tỷ lệ giao bóng đầu tiên ấn tượng, làm cho các cú giao bóng của mình hiệu quả hơn.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến