You are here
fiscal year là gì?
fiscal year (ˈfɪs.kəl jɪr )
Dịch nghĩa: năm tài chính
Danh từ
Dịch nghĩa: năm tài chính
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s fiscal year runs from July to June
Năm tài chính của công ty kéo dài từ tháng Bảy đến tháng Sáu. "
Năm tài chính của công ty kéo dài từ tháng Bảy đến tháng Sáu. "