You are here
fishbone là gì?
fishbone (fɪʃ.boʊn )
Dịch nghĩa: xương cá
Danh từ
Dịch nghĩa: xương cá
Danh từ
Ví dụ:
"A fishbone got stuck in his throat while eating
Một cái xương cá đã mắc vào cổ họng của anh ấy khi ăn. "
"A fishbone got stuck in his throat while eating
Một cái xương cá đã mắc vào cổ họng của anh ấy khi ăn. "