You are here
fishery là gì?
fishery (ˈfɪʃ.ər.i )
Dịch nghĩa: nơi nuôi cá
Danh từ
Dịch nghĩa: nơi nuôi cá
Danh từ
Ví dụ:
"The local fishery provides fresh seafood to the market
Ngành đánh bắt cá địa phương cung cấp hải sản tươi sống cho thị trường. "
Ngành đánh bắt cá địa phương cung cấp hải sản tươi sống cho thị trường. "