You are here
fishhook là gì?
fishhook (ˈfɪʃ.hʊk )
Dịch nghĩa: lưỡi câu
Danh từ
Dịch nghĩa: lưỡi câu
Danh từ
Ví dụ:
"The fishhook was tangled in the fishing line
Móc câu cá bị rối trong dây câu. "
Móc câu cá bị rối trong dây câu. "