You are here
fishing boat là gì?
fishing boat (ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt )
Dịch nghĩa: thuyền đánh cá
Danh từ
Dịch nghĩa: thuyền đánh cá
Danh từ
Ví dụ:
"The fishing boat set sail at dawn for a day of fishing
Chiếc thuyền đánh cá ra khơi vào lúc bình minh cho một ngày đánh bắt. "
Chiếc thuyền đánh cá ra khơi vào lúc bình minh cho một ngày đánh bắt. "