You are here
fishpole antenna là gì?
fishpole antenna (ˈfɪʃˌpoʊl ænˈtɛn.ə )
Dịch nghĩa: ăng ten ứng chế
Danh từ
Dịch nghĩa: ăng ten ứng chế
Danh từ
Ví dụ:
"The fishpole antenna was used to improve the radio reception
Ăng-ten dạng cần câu cá được sử dụng để cải thiện tín hiệu radio. "
Ăng-ten dạng cần câu cá được sử dụng để cải thiện tín hiệu radio. "