You are here
fishy là gì?
fishy (ˈfɪʃ.i )
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Ví dụ:
"There was something fishy about the deal they offered
Có điều gì đó không ổn về thỏa thuận mà họ đưa ra. "
"There was something fishy about the deal they offered
Có điều gì đó không ổn về thỏa thuận mà họ đưa ra. "