You are here
flabbily là gì?
flabbily (ˈflæb.ɪ.li )
Dịch nghĩa: bệu
trạng từ
Dịch nghĩa: bệu
trạng từ
Ví dụ:
"The muscles in his arms appeared flabbily due to lack of exercise
Các cơ bắp ở tay anh ấy trông mềm nhũn do thiếu tập luyện. "
Các cơ bắp ở tay anh ấy trông mềm nhũn do thiếu tập luyện. "