You are here
flashy là gì?
flashy (ˈflæʃ.i )
Dịch nghĩa: bóng bẩy
Tính từ
Dịch nghĩa: bóng bẩy
Tính từ
Ví dụ:
"The flashy car caught everyone's attention
Chiếc xe hơi sặc sỡ đã thu hút sự chú ý của mọi người. "
"The flashy car caught everyone's attention
Chiếc xe hơi sặc sỡ đã thu hút sự chú ý của mọi người. "