You are here
flat broke là gì?
flat broke (flæt broʊk )
Dịch nghĩa: cháy túi
Tính từ
Dịch nghĩa: cháy túi
Tính từ
Ví dụ:
"After losing his job, he was flat broke
Sau khi mất việc, anh ấy hoàn toàn hết tiền. "
Sau khi mất việc, anh ấy hoàn toàn hết tiền. "