You are here
flatten là gì?
flatten (ˈflæt.ən )
Dịch nghĩa: dát mỏng
Động từ
Dịch nghĩa: dát mỏng
Động từ
Ví dụ:
"She tried to flatten the wrinkles in her dress
Cô ấy cố gắng là phẳng các nếp nhăn trên chiếc váy của mình. "
Cô ấy cố gắng là phẳng các nếp nhăn trên chiếc váy của mình. "