You are here
flattering là gì?
flattering (ˈflæt.ər.ɪŋ )
Dịch nghĩa: làm hãnh diện
Tính từ
Dịch nghĩa: làm hãnh diện
Tính từ
Ví dụ:
"The dress was very flattering to her figure
Chiếc váy rất tôn dáng cô ấy. "
Chiếc váy rất tôn dáng cô ấy. "