You are here
flaunt là gì?
flaunt (flɔnt )
Dịch nghĩa: sự khoe khoang
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khoe khoang
Danh từ
Ví dụ:
"She likes to flaunt her new jewelry
Cô ấy thích khoe đồ trang sức mới của mình. "
Cô ấy thích khoe đồ trang sức mới của mình. "