You are here
flavor là gì?
flavor (ˈfleɪ.vər )
Dịch nghĩa: mùi vị
Danh từ
Dịch nghĩa: mùi vị
Danh từ
Ví dụ:
"The flavor of the soup was enhanced with fresh herbs
Hương vị của món súp được làm tăng cường với các loại thảo mộc tươi. "
Hương vị của món súp được làm tăng cường với các loại thảo mộc tươi. "