You are here
flee là gì?
flee (fliː )
Dịch nghĩa: bỏ chạy
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ chạy
Động từ
Ví dụ:
"He decided to flee the country to avoid the conflict
Anh ấy quyết định rời khỏi đất nước để tránh xung đột. "
Anh ấy quyết định rời khỏi đất nước để tránh xung đột. "