You are here
fleece là gì?
fleece (flis )
Dịch nghĩa: max12945
Danh từ
Dịch nghĩa: max12945
Danh từ
Ví dụ:
"The fleece jacket kept him warm in the cold weather
Áo khoác lông cừu giữ ấm cho anh ấy trong thời tiết lạnh. "
Áo khoác lông cừu giữ ấm cho anh ấy trong thời tiết lạnh. "