You are here
fleece of clouds là gì?
fleece of clouds (flis əv klaʊdz )
Dịch nghĩa: áng mây
Danh từ
Dịch nghĩa: áng mây
Danh từ
Ví dụ:
"The sky was covered with a fleece of clouds
Bầu trời bị che phủ bởi lớp mây. "
Bầu trời bị che phủ bởi lớp mây. "