You are here
fleetingly là gì?
fleetingly (ˈflitɪŋli )
Dịch nghĩa: lướt nhanh
trạng từ
Dịch nghĩa: lướt nhanh
trạng từ
Ví dụ:
"He smiled fleetingly before leaving the room
Anh ấy cười thoáng qua trước khi rời khỏi phòng. "
Anh ấy cười thoáng qua trước khi rời khỏi phòng. "