You are here
flickering là gì?
flickering (ˈflɪkərɪŋ )
Dịch nghĩa: bập bùng
Danh từ
Dịch nghĩa: bập bùng
Danh từ
Ví dụ:
"The flickering lights created an eerie atmosphere
Ánh sáng nhấp nháy tạo ra một bầu không khí kỳ quái. "
Ánh sáng nhấp nháy tạo ra một bầu không khí kỳ quái. "