You are here
Flight attendant là gì?
Flight attendant (flaɪt əˈtɛndᵊnt)
Dịch nghĩa: Tiếp viên hàng không
Dịch nghĩa: Tiếp viên hàng không
Ví dụ:
Flight attendant: The flight attendant demonstrated the safety procedures before take-off. - Nhân viên phục vụ trên máy bay đã trình bày các quy trình an toàn trước khi cất cánh.
Tag: