You are here

Flight recorder là gì?

Flight recorder (flaɪt rɪˈkɔːdə)
Dịch nghĩa: hộp đen trong máy bay
Ví dụ:
Flight Recorder: The flight recorder provided crucial data to investigators after the aircraft crash. - Thiết bị ghi dữ liệu bay đã cung cấp thông tin quan trọng cho các điều tra viên sau vụ tai nạn máy bay.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến