You are here
flight of steps là gì?
flight of steps (flaɪt əv stɛps )
Dịch nghĩa: bậc thềm
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc thềm
Danh từ
Ví dụ:
"The building has a grand flight of steps leading to the entrance
Tòa nhà có một cầu thang lớn dẫn đến lối vào. "
Tòa nhà có một cầu thang lớn dẫn đến lối vào. "