You are here
flimsy là gì?
flimsy (ˈflɪmzi )
Dịch nghĩa: mỏng manh
Tính từ
Dịch nghĩa: mỏng manh
Tính từ
Ví dụ:
"The paper was too flimsy to hold the documents securely
Giấy quá mỏng manh để giữ tài liệu một cách an toàn. "
Giấy quá mỏng manh để giữ tài liệu một cách an toàn. "