You are here
fling là gì?
fling (flɪŋ )
Dịch nghĩa: sự ném
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ném
Danh từ
Ví dụ:
"They decided to fling the old items out of the attic
Họ quyết định ném những món đồ cũ ra khỏi gác mái. "
Họ quyết định ném những món đồ cũ ra khỏi gác mái. "