You are here
flit about là gì?
flit about (flɪt əˈbaʊt )
Dịch nghĩa: chuyền cành thoăn thoắt
Động từ
Dịch nghĩa: chuyền cành thoăn thoắt
Động từ
Ví dụ:
"The butterflies flit about the garden
Những con bướm bay lượn quanh khu vườn. "
Những con bướm bay lượn quanh khu vườn. "