You are here
float là gì?
float (floʊt )
Dịch nghĩa: trôi
Động từ
Dịch nghĩa: trôi
Động từ
Ví dụ:
"The boat began to float gently on the water
Chiếc thuyền bắt đầu nổi nhẹ trên mặt nước. "
Chiếc thuyền bắt đầu nổi nhẹ trên mặt nước. "