You are here
float tank là gì?
float tank (fləʊt tæŋk)
Dịch nghĩa: thùng có phao, bình có phao.
Dịch nghĩa: thùng có phao, bình có phao.
Ví dụ:
Float tank: The float tank helps to keep the fish in a controlled environment. - Bể nổi giúp giữ cá trong môi trường được kiểm soát.
Tag: