You are here
floating barrage là gì?
floating barrage (ˈfləʊtɪŋ ˈbærɑːʒ)
Dịch nghĩa: Phao chắn nổi
Dịch nghĩa: Phao chắn nổi
Ví dụ:
Floating Barrage: The floating barrage was deployed to contain and direct water flow during flood emergencies. - Đập nổi đã được triển khai để kiểm soát và hướng dòng nước trong các tình huống khẩn cấp lũ lụt.