You are here

floating barrage là gì?

floating barrage (ˈfləʊtɪŋ ˈbærɑːʒ)
Dịch nghĩa: Phao chắn nổi
Ví dụ:
Floating Barrage: The floating barrage was deployed to contain and direct water flow during flood emergencies. - Đập nổi đã được triển khai để kiểm soát và hướng dòng nước trong các tình huống khẩn cấp lũ lụt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến