You are here
floating cake là gì?
floating cake (ˈfloʊtɪŋ keɪk )
Dịch nghĩa: bánh trôi
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh trôi
Danh từ
Ví dụ:
"She made a floating cake for the party, which was a big hit
Cô ấy làm một chiếc bánh nổi để dự tiệc, và nó đã thành công lớn. "
Cô ấy làm một chiếc bánh nổi để dự tiệc, và nó đã thành công lớn. "