You are here
floating dock là gì?
floating dock (ˈfloʊtɪŋ dɑk )
Dịch nghĩa: bấn tàu nổi
Danh từ
Dịch nghĩa: bấn tàu nổi
Danh từ
Ví dụ:
"The floating dock allowed the boat to be easily accessed
Bến tàu nổi cho phép tiếp cận chiếc thuyền dễ dàng. "
Bến tàu nổi cho phép tiếp cận chiếc thuyền dễ dàng. "