You are here
floating point là gì?
floating point (ˈfloʊtɪŋ pɔɪnt )
Dịch nghĩa: dấu phẩy động
Danh từ
Dịch nghĩa: dấu phẩy động
Danh từ
Ví dụ:
"The floating point in the number system is crucial for scientific calculations
Điểm số nổi trong hệ thống số rất quan trọng cho các phép tính khoa học. "
Điểm số nổi trong hệ thống số rất quan trọng cho các phép tính khoa học. "