You are here
floodlight là gì?
floodlight (ˈflʌdlaɪt )
Dịch nghĩa: sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn
Danh từ
Ví dụ:
"The floodlight illuminated the stadium during the night game
Đèn chiếu sáng đã làm sáng sân vận động trong trận đấu ban đêm. "
Đèn chiếu sáng đã làm sáng sân vận động trong trận đấu ban đêm. "