You are here
floor plan là gì?
floor plan (flɔː plæn)
Dịch nghĩa: sơ đồ mặt bằng
Dịch nghĩa: sơ đồ mặt bằng
Ví dụ:
Floor plan - "The floor plan of the apartment was well-organized, making efficient use of space." - Bản thiết kế mặt bằng của căn hộ được tổ chức tốt, tận dụng không gian hiệu quả.
Tag: