You are here
Floral arrangement là gì?
Floral arrangement (ˈflɔːrəl əˈreɪnʤmənt)
Dịch nghĩa: bó hoa trang trí
Dịch nghĩa: bó hoa trang trí
Ví dụ:
The floral arrangement added a touch of beauty to the service. - Bó hoa đã thêm một chút vẻ đẹp vào buổi lễ.
Tag: